Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Israel hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Israel (Mùa 2024-2025)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Maccabi Tel Aviv FC Maccabi Tel Aviv FC 9 6 1 2 14 7 19 HTTBB
2 Beitar Jerusalem FC Beitar Jerusalem FC 8 6 1 1 18 11 19 THTTT
3 Maccabi Haifa FC Maccabi Haifa FC 8 5 1 2 21 12 16 TTBBT
4 Hapoel Beer Sheva FC Hapoel Beer Sheva FC 8 5 2 1 15 9 15 TTTTH
5 Maccabi Bney Reine Maccabi Bney Reine 9 4 2 3 13 1 14 BBTHB
6 Hapoel Haifa FC Hapoel Haifa FC 8 4 2 2 10 4 14 HBTTT
7 Hapoel Katamon Jerusalem FC Hapoel Katamon Jerusalem FC 9 3 1 5 12 -3 10 TBTTB
8 Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC 9 3 1 5 7 -5 10 BHBTT
9 Bnei Sakhnin FC Bnei Sakhnin FC 7 3 1 3 7 -1 10 BTBBT
10 Ironi Tiberias Ironi Tiberias 9 2 3 4 4 -7 9 HHBBH
11 Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC 9 2 3 4 6 -9 9 BTBHH
12 FC Ashdod FC Ashdod 8 2 2 4 9 -1 8 BTBBH
13 Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC 9 2 1 6 11 -7 7 BBHBT
14 Hapoel Hadera Hapoel Hadera 9 0 4 5 7 -11 4 BHHBB
Championship
Vòng xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại