Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng IRN Azadegan League hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH IRN Azadegan League (Mùa 2024-2025)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Fajr Sepasi FC Fajr Sepasi FC 5 4 0 1 4 3 12 TTTTB
2 Ario Eslamshahr Ario Eslamshahr 5 3 1 1 8 4 10 TBTHT
3 Paykan FC Paykan FC 5 3 1 1 6 3 10 THTBT
4 Sanat Naft Sanat Naft 5 3 1 1 5 3 10 HTTBT
5 Naft Gachsaran Naft Gachsaran 5 3 0 2 3 -1 9 TBBTT
6 Besat Kermanshah Besat Kermanshah 5 2 1 2 6 2 7 BTHTB
7 SaiPa Karadj SaiPa Karadj 4 2 1 1 5 1 7 HTBT
8 Mes Shahr Babak FC Mes Shahr Babak FC 4 2 1 1 3 2 7 TTBH
9 Pars Jonoubi Jam Pars Jonoubi Jam 4 2 1 1 3 1 7 BTTH
10 Shahrdari Noshahr Shahrdari Noshahr 4 2 1 1 6 3 7 BTHT
11 Sanat Mes Kerman FC Sanat Mes Kerman FC 5 1 3 1 2 -1 6 TBHHH
12 Mes Soongoun Varzaghan Mes Soongoun Varzaghan 5 1 2 2 7 -2 5 BHTHB
13 Palayesh Naft Bandar Abbas FC Palayesh Naft Bandar Abbas FC 5 1 2 2 1 -2 5 BHHBT
14 Shahre Raz Shiraz Shahre Raz Shiraz 4 1 2 1 5 0 5 THHB
15 Damash Damash 4 1 2 1 1 -1 5 HBHT
16 Niroye Zamini Niroye Zamini 5 0 2 3 0 -3 2 HBBBH
17 Shahrdari Astara Shahrdari Astara 5 0 1 4 2 -6 1 BBBHB
18 Naft Masjed Naft Masjed 5 0 0 5 1 -6 0 BBBBB
Thăng hạng
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại