Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng Hạng Sáu Anh Khu Vực Cao Nguyên hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH Hạng Sáu Anh Khu Vực Cao Nguyên (Mùa 2024-2025)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Lewes Lewes 9 6 2 1 13 4 20 THHTB
2 Billericay Billericay 8 4 4 0 16 11 16 HTTHT
3 Potters Potters 8 5 0 3 13 -1 15 TTTBT
4 Dulwich Dulwich 9 4 2 3 19 0 14 TTTBH
5 Chichester City FC Chichester City FC 9 4 2 3 14 -2 14 TTHTH
6 Dover Athletic Dover Athletic 8 4 2 2 26 15 14 TTTHB
7 Hendon Hendon 8 4 2 2 13 3 14 HTHBT
8 Cray Valley Paper Mills Cray Valley Paper Mills 8 4 1 3 10 2 13 TTBHB
9 Carshalton Carshalton 8 3 3 2 9 2 12 BBHHT
10 Dartford Dartford 7 4 0 3 10 0 12 TTTBB
11 Hastings United Hastings United 8 3 2 3 10 -3 11 BBBHT
12 Wingate & Finchley Wingate & Finchley 7 3 1 3 13 0 10 TBBHT
13 Whitehawk Whitehawk 7 3 1 3 10 0 10 HTBTT
14 Folkestone Folkestone 7 3 1 3 9 -1 10 BTBTB
15 Horsham Horsham 7 3 1 3 12 -2 10 TTBHB
16 Hashtag United Hashtag United 8 3 0 5 13 -2 9 BBTTB
17 Chatham Chatham 8 2 2 4 12 -3 8 TBHBB
18 Bognor Regis Bognor Regis 8 2 2 4 12 -4 8 HBTTB
19 Bowers Pitsea Bowers Pitsea 9 2 1 6 10 -4 7 BBTBT
20 Canvey Canvey 7 2 0 5 11 -3 6 BBTBT
21 Cheshunt Cheshunt 7 1 2 4 12 -5 5 BHBBB
22 Cray Cray 7 1 1 5 6 -7 4 BBBHB
Thăng hạng
Xuống hạng
Play-offs thăng hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại